• Mới nhất
  • Xu hướng
Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

28/07/2025
Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của suy thoái kinh tế đến tài chính cá nhân, những sai lầm cần tránh và 7 chiến lược giúp bạn kiểm soát chi tiêu, tối ưu thu nhập và đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn.

Kinh Tế Suy Thoái Ảnh Hưởng Đến Tài Chính Cá Nhân Ra Sao?

29/07/2025
Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z

Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z

28/07/2025
Phân Tích Các Mô Hình Phong Cách Lãnh Đạo Và Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Tổ Chức

Phân Tích Các Mô Hình Phong Cách Lãnh Đạo Và Ảnh Hưởng Đến Hiệu Suất Tổ Chức

27/06/2025
Trong Thời Đại AI, Sự Khác Biệt Đến Từ Tư Duy Chứ Không Phải Kỹ Năng

Trong Thời Đại AI, Sự Khác Biệt Đến Từ Tư Duy Chứ Không Phải Kỹ Năng

26/06/2025
Khởi nghiệp không phải để giàu nhanh, mà để trưởng thành

Khởi Nghiệp Không Phải Để Giàu Nhanh, Mà Để Trưởng Thành

26/06/2025
Tôi đã tự vận hành kho hàng, vận chuyển và quản lý logistics như thế nào?

Tôi Đã Tự Vận Hành Kho Hàng, Vận Chuyển Và Quản Lý Logistics Như Thế Nào?

26/06/2025
Trốn Thuế Có Thể Bị Phạt Bao Nhiêu? Những Điều Cần Biết

Trốn Thuế Có Thể Bị Phạt Bao Nhiêu? Những Điều Cần Biết

25/06/2025
Phân Biệt Thương Hiệu Thật – Giả Trong Thời Đại AI Và Quảng Cáo Lừa Đảo

Phân Biệt Thương Hiệu Thật – Giả Trong Thời Đại AI Và Quảng Cáo Lừa Đảo

25/06/2025
Bóc Trần Chiêu Trò Lừa Đảo Công Nghệ Cao Đang Lan Tràn

Bóc Trần Chiêu Trò Lừa Đảo Công Nghệ Cao Đang Lan Tràn

25/06/2025
Khám Phá Toàn Diện Các Khu Du Lịch Ở Đồng Nai

Khám Phá Toàn Diện Các Khu Du Lịch Ở Đồng Nai

06/06/2025
Tối ưu chuỗi cung ứng để tăng lợi nhuận?

Làm Sao Để Tối Ưu Chuỗi Cung Ứng Để Tăng Lợi Nhuận

02/06/2025
Tập gym mà không giảm cân?

Tập Gym Mà Không Giảm Cân? Bạn Có Thể Bỏ Qua Điều Này

02/06/2025
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
Trung Tâm Đồng Nai
Thứ Ba, Tháng 10 14, 2025
Đăng ký
Quảng cáo
  • Trang Chủ
  • Thời Sự
  • Công Nghệ
  • Kinh Doanh
  • Ẩm Thực
  • Thú Cưng
  • Quảng Cáo
  • Voucher
  • Affiliate
  • Khóa Học
  • Giải Trí
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
Trung Tâm Đồng Nai
Không có kết quả
Xem tất cả kết quả

Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

Qua Duchoangnf
28/07/2025
TRONG Giải Trí, Khóa Học, Thời Sự
0 0
0

BẠN CÓ THỂ THÍCH

Kinh Tế Suy Thoái Ảnh Hưởng Đến Tài Chính Cá Nhân Ra Sao?

Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z

Giáo dục vốn được xem là nền tảng cốt lõi của một xã hội phát triển. Nhưng trong vòng xoáy hiện đại hóa và toàn cầu hóa, một câu hỏi nhức nhối được đặt ra: Trường học còn là nơi khai trí, hay đang dần trở thành doanh nghiệp vì lợi nhuận?

Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận
Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

Từ học phí tăng phi mã, dịch vụ giáo dục bị “thương mại hóa”, đến các mô hình trường quốc tế, đại học tư nhân chạy theo ranking – tất cả đang hé lộ một thực trạng: Giáo dục không còn là sứ mệnh, mà là một ngành kinh doanh.

Bài viết này sẽ phân tích sâu sắc bức tranh thực tế của ngành giáo dục hiện đại – từ mẫu giáo đến đại học – nơi học sinh trở thành “khách hàng”, thầy cô thành “nhân sự”, còn tri thức trở thành “sản phẩm”. Liệu đây là sự tiến bộ, hay là một lối rẽ nguy hiểm?

Phần 1: Sự Chuyển Dịch Âm Thầm – Từ Giáo Dục Công Đến Giáo Dục Doanh Nghiệp

Sự Chuyển Dịch Âm Thầm – Từ Giáo Dục Công Đến Giáo Dục Doanh Nghiệp
Sự Chuyển Dịch Âm Thầm – Từ Giáo Dục Công Đến Giáo Dục Doanh Nghiệp

1.1. Lịch sử và triết lý giáo dục nhân bản

Từ buổi sơ khai, giáo dục chưa từng là một ngành công nghiệp. Nó bắt đầu như một sứ mệnh. Ở phương Đông, Nho giáo đề cao vai trò của người thầy như cha mẹ thứ hai, lấy đạo đức và lễ nghĩa làm nền tảng. Ở phương Tây, triết gia Socrates đi khắp Athens để đối thoại với người dân, không thu học phí, không đặt mục tiêu lợi nhuận – ông dạy vì ông tin vào trí tuệ công dân là cốt lõi của một nền dân chủ vững mạnh.

Triết lý giáo dục nhân bản từ lâu đã đặt con người ở trung tâm, không phải điểm số, không phải năng suất, càng không phải doanh thu. Giáo dục nhân bản không đơn thuần truyền đạt tri thức, mà kiến tạo một con người toàn diện – biết suy nghĩ độc lập, biết sống có trách nhiệm, có cảm xúc và lý tưởng.

Tại Việt Nam, khẩu hiệu “Vì lợi ích mười năm trồng cây, vì lợi ích trăm năm trồng người” từng là kim chỉ nam. Giáo dục là công cụ để thoát nghèo, thoát mê muội, là thang nâng dân trí chứ không phải là dịch vụ để bán.

Tuy nhiên, những lý tưởng đẹp đẽ ấy đang mờ nhạt dần – không phải vì người học thay đổi, mà bởi hệ thống giáo dục đã bị xé rách từng mảnh bởi những luồng gió thị trường hóa.

1.2. Khi nhà nước rút lui, tư nhân hóa bước vào

Cuối thế kỷ 20, làn sóng tư nhân hóa giáo dục trỗi dậy mạnh mẽ trên toàn cầu. Các quốc gia bắt đầu cắt giảm chi ngân sách cho giáo dục công lập, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia “chia sẻ gánh nặng”. Về lý thuyết, đây là cách tiếp cận “đa dạng hóa nguồn lực” – nhưng trên thực tế, nó mở ra cánh cửa cho thị trường hóa giáo dục.

Trường tư mọc lên như nấm. Các mô hình học phí cao đi kèm với lời hứa “chất lượng vượt trội” trở thành biểu tượng mới của “giáo dục đẳng cấp”. Trong khi đó, trường công bị chèn ép trong cơ chế tự chủ nửa vời: không đủ ngân sách hoạt động, lại bị kiểm soát chặt chẽ bởi hành lang chính sách, dẫn tới những cuộc chạy đua quỹ tài trợ, học phí, và hợp đồng hợp tác kiểu thương mại.

Ở Việt Nam, làn sóng này rõ rệt hơn bao giờ hết trong hai thập kỷ gần đây:

  • Các trường đại học công lập “tự chủ” tăng học phí gấp nhiều lần mà không đồng thời tăng chất lượng đào tạo.

  • Các trường quốc tế, song ngữ với học phí từ 100–500 triệu đồng/năm mọc lên ở thành thị, khiến giáo dục ngày càng trở thành đặc quyền của tầng lớp giàu có.

  • Các trung tâm luyện thi, học thêm, giáo dục kỹ năng sống – tất cả trở thành một hệ sinh thái kinh doanh xoay quanh nỗi lo sợ của phụ huynh.

Sự rút lui có tính toán của nhà nước để lại khoảng trống, và khu vực tư nhân không đến để “góp sức”, mà đến để tìm kiếm lợi nhuận. Trường học dần giống doanh nghiệp, không chỉ trong vận hành mà còn trong cả tư duy chiến lược.

1.3. Mô hình trường học kiểu “start-up” – sản phẩm của thời đại thị trường hóa

Thế kỷ 21 chứng kiến một hiện tượng mới: các start-up giáo dục – nơi công nghệ, vốn đầu tư mạo hiểm, và chiến lược tăng trưởng thần tốc len lỏi vào từng lớp học.

Ngày nay, một “trường học” có thể được thành lập giống như một công ty công nghệ:

  • Có nhà đầu tư góp vốn vòng seed và series A, B…

  • Có “roadmap tăng trưởng” như scaling số lượng học viên, mở rộng chi nhánh đa quốc gia, IPO trên sàn chứng khoán.

  • Có bộ phận marketing, branding, PR như các hãng tiêu dùng nhanh.

Tại Việt Nam, các hệ thống giáo dục tư nhân, đặc biệt là mảng EdTech, đã bắt đầu vận hành theo mô hình này. Nhiều công ty gọi vốn triệu đô với lời hứa “cách mạng hóa giáo dục”, nhưng thực chất là định hình giáo dục như một thị trường tiêu dùng: ai nhiều tiền hơn thì học tốt hơn, có cơ hội hơn, sống khỏe hơn.

Điểm đặc biệt trong mô hình này là: giáo dục không còn là mục tiêu, mà là phương tiện sinh lời. Người học là “user”, chương trình học là “product”, còn mục tiêu sau cùng là “tăng trưởng thị phần” và “return on investment (ROI)”.

Tưởng như hiện đại, nhưng mô hình này đang rút cạn linh hồn của giáo dục. Khi trường học bị định giá như một công ty khởi nghiệp, mọi giá trị tinh thần đều phải nhường chỗ cho bảng báo cáo tài chính quý.

Phần 2: Dấu Hiệu Trường Học Đang Vận Hành Như Doanh Nghiệp

Dấu Hiệu Trường Học Đang Vận Hành Như Doanh Nghiệp
Dấu Hiệu Trường Học Đang Vận Hành Như Doanh Nghiệp

2.1. Ngôn ngữ kinh doanh xâm chiếm giáo dục: “thương hiệu”, “chỉ số hài lòng”, “giá trị đầu tư”

Chúng ta đang sống trong thời đại mà từ ngữ không còn vô tội. Cách một tổ chức định nghĩa chính mình qua ngôn ngữ cho thấy bản chất vận hành của nó. Trong nhiều trường học hiện đại, ngôn ngữ kinh doanh không chỉ “len lỏi” vào hành lang học đường, mà đã thay thế hoàn toàn hệ quy chiếu giáo dục truyền thống.

  • “Trường chúng tôi là thương hiệu quốc tế hàng đầu về đào tạo song ngữ…”

  • “Chúng tôi cam kết tỷ lệ đậu đại học top đầu…”

  • “Chỉ số hài lòng của phụ huynh đạt 97% trong khảo sát cuối kỳ…”

Những câu nói tưởng chừng vô hại này phản ánh sự thương mại hóa sâu sắc: trường học không còn nói về giá trị đạo đức, khai sáng tri thức, hay trách nhiệm công dân – mà nói về branding, tỷ suất chuyển đổi, và chiến lược định vị thị trường.

Ngay cả các trường công lập, vốn là pháo đài cuối cùng của giáo dục nhân dân, cũng bắt đầu thay đổi ngôn ngữ: chuyển từ “bồi dưỡng học sinh toàn diện” sang “nâng cao hình ảnh trường trong cộng đồng”, từ “phát triển tư duy phản biện” sang “chứng chỉ kỹ năng nghề nghiệp”.

Ngôn ngữ không đơn thuần là biểu đạt – nó định hình hành động. Khi trường học nói như một doanh nghiệp, thì sớm muộn họ cũng sẽ hành xử như một doanh nghiệp: tối ưu hóa lợi ích, cắt giảm chi phí, tăng giá trị thương hiệu – bất kể điều đó ảnh hưởng gì đến tâm hồn học sinh.

2.2. Học sinh – phụ huynh trở thành “khách hàng”

“Khách hàng là thượng đế” – nguyên lý bất biến trong thương mại – đang được áp dụng vào giáo dục một cách không chừng mực. Khi phụ huynh và học sinh được xem là “khách hàng trả tiền”, toàn bộ mối quan hệ trong giáo dục bị đảo lộn:

  • Giáo viên bị áp lực “làm hài lòng học sinh”, thay vì giúp học sinh vượt qua thách thức học thuật.

  • Học sinh được “chiều chuộng” hơn là được rèn luyện.

  • Phụ huynh có quyền yêu cầu thay đổi giáo viên, điều chỉnh bài học, thậm chí đòi “hoàn học phí” nếu con không đạt kết quả mong đợi.

Khi đó, mối quan hệ giáo dục – vốn mang tính định hướng và khai phóng – bị bóp méo thành quan hệ cung – cầu, nơi mọi thứ được tính toán bằng chi phí và kỳ vọng.

Trong nhiều trường quốc tế hoặc tư thục cao cấp, học sinh thậm chí được coi là “khách VIP” – có dịch vụ chăm sóc riêng, phòng học chuẩn resort, bữa ăn tiêu chuẩn 5 sao. Càng trả nhiều tiền, càng có đặc quyền. Điều này tuy hợp lý trong ngành dịch vụ, nhưng vô cùng nguy hiểm khi áp dụng vào giáo dục, nơi công bằng và chuẩn mực đạo đức nên là nền tảng cốt lõi.

Hệ quả? Nhiều học sinh không chịu nổi thất bại, không biết tự học, và xem giáo viên là người phục vụ chứ không phải người hướng dẫn. Giáo dục khi ấy không còn là hành trình khám phá tri thức – mà là một gói dịch vụ cao cấp được đóng gói và bán theo “gói trải nghiệm học tập”.

2.3. Hiệu trưởng như CEO, giáo viên thành nhân viên KPI

Một khi ngôn ngữ và cấu trúc doanh nghiệp đã xâm nhập vào trường học, vai trò của những người làm giáo dục cũng bị định nghĩa lại.

  • Hiệu trưởng giờ đây giống một CEO: họ không chỉ quản lý học thuật mà phải xây dựng thương hiệu, gọi vốn từ nhà tài trợ, mở rộng thị trường tuyển sinh, xử lý truyền thông khủng hoảng.

  • Giáo viên trở thành “nhân viên chuyên môn” – bị áp KPI về số lượng học sinh giỏi, điểm số trung bình môn, phản hồi tích cực từ phụ huynh, và cả thời gian trả lời email.

Từ một người truyền cảm hứng, giáo viên bị biến thành cỗ máy sản xuất kết quả học tập. Dạy học trở thành một chuỗi quy trình – giống như dây chuyền lắp ráp – nơi cảm xúc và sáng tạo bị giới hạn bởi biểu mẫu, báo cáo, và deadline.

Tệ hơn, trong một số mô hình trường học hiện đại, giáo viên bị đánh giá công khai theo điểm số học sinh. Việc “giữ chân học sinh” quan trọng hơn “dạy đúng năng lực”, bởi mất một học sinh là mất doanh thu. Từ đó nảy sinh những hành vi như “nới tay chấm điểm”, “làm bài hộ”, “giả vờ đánh giá tích cực” để giữ mối quan hệ.

Giáo dục không còn là lĩnh vực định hình nhân cách, mà đã bị điều hành như một doanh nghiệp dịch vụ bán kết quả đầu ra.

2.4. Bài học từ các scandal giáo dục “bán rẻ đạo đức”

Những năm gần đây, không thiếu các vụ việc trong và ngoài nước cho thấy mặt tối của giáo dục vận hành như doanh nghiệp:

  • Scandal làm giả bằng cấp, sửa điểm, bán bằng ở các trường đại học danh giá, từ châu Á tới Mỹ.

  • Trường học quốc tế sa thải giáo viên vì “không thân thiện với phụ huynh giàu có”.

  • Các trung tâm luyện thi quảng cáo “cam kết điểm cao”, “học là đậu”, “bao đậu IELTS” – bất chấp chất lượng thật sự.

  • Giáo viên bị ép dạy thêm, bán tài liệu, chia doanh thu cho nhà trường.

Tất cả những hành vi trên có một điểm chung: bán rẻ đạo đức để đổi lấy lợi ích tài chính. Một nền giáo dục vận hành như doanh nghiệp, khi không có sự kiểm soát về giá trị đạo đức, sẽ đánh mất linh hồn của nghề dạy học.

Khi giáo viên phải chiều học sinh, khi trường học phải chiều lòng nhà đầu tư, và khi chỉ số hài lòng được đặt trên cả sự trung thực – thì giáo dục đã không còn là giáo dục.

Phần 3: Khi Lợi Nhuận Lấn Át Sứ Mệnh Giáo Dục

Khi Lợi Nhuận Lấn Át Sứ Mệnh Giáo Dục
Khi Lợi Nhuận Lấn Át Sứ Mệnh Giáo Dục

3.1. Học phí cao – chất lượng thấp: Ai là người gánh chịu?

Trong một xã hội ngày càng bị thương mại hóa, giáo dục – vốn được xem là quyền cơ bản của con người – đang dần trở thành một loại “dịch vụ cao cấp” mà chỉ những ai có đủ khả năng tài chính mới được tiếp cận. Câu chuyện học phí tăng phi mã trong khi chất lượng đào tạo không được cải thiện là hiện tượng phổ biến tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Nghịch lý xuất hiện khi học sinh – phụ huynh phải trả mức học phí ngang ngửa các quốc gia phát triển, nhưng lại nhận được trải nghiệm giáo dục nghèo nàn: sĩ số lớp đông đúc, chương trình học cũ kỹ, giáo viên quá tải, thiếu môi trường học tập sáng tạo. “Chất lượng” – từ khóa được các trường quảng bá mạnh mẽ – lại trở thành lời hứa trống rỗng, bị che phủ bởi các lớp sơn PR, video giới thiệu hoành tráng và các bài báo được tài trợ khéo léo.

Hệ quả cuối cùng: người gánh chịu không ai khác chính là học sinh. Họ bị ép đóng vai “người tiêu dùng” trong một cuộc mua bán giáo dục đắt đỏ mà không có quyền lựa chọn hay phản biện.

3.2. Dạy để thi, dạy để kiếm điểm – không phải để hiểu biết

Trong mô hình giáo dục bị chi phối bởi lợi nhuận, hiệu quả không còn được đo bằng mức độ trưởng thành tư duy hay năng lực phản biện của học sinh – mà bằng điểm số và tỷ lệ đầu ra. Việc “dạy để thi” trở thành chuẩn mực. Giáo viên bị áp lực phải giúp học sinh đạt kết quả cao trong các kỳ kiểm tra, vì đó là chỉ số thể hiện “hiệu suất giảng dạy” – một tiêu chí quan trọng trong đánh giá nội bộ, xếp hạng trường và tuyển sinh.

Từ tiểu học đến đại học, các lớp luyện thi, kỹ năng làm bài trắc nghiệm, học mẹo… mọc lên như nấm. Kiến thức bị rút gọn, kỹ năng bị cơ giới hóa, trong khi tư duy sáng tạo và khả năng tự học bị xem nhẹ. Học sinh, vì áp lực điểm số, đánh mất niềm vui học tập. Giáo viên, vì chỉ tiêu KPI, đánh mất lý tưởng sư phạm. Một nền giáo dục như vậy chỉ đang đào tạo ra những “người làm bài tốt”, không phải những “người học giỏi”.

3.3. Sự vắng bóng của triết lý giáo dục và mục tiêu phát triển con người

Giáo dục đúng nghĩa không thể chỉ là truyền đạt kiến thức; nó là quá trình bồi dưỡng con người toàn diện: trí tuệ, cảm xúc, đạo đức, và tinh thần công dân. Tuy nhiên, trong nhiều mô hình giáo dục hiện đại – đặc biệt là các mô hình mang màu sắc doanh nghiệp – triết lý giáo dục bị lược bỏ hoặc biến dạng. Điều còn lại chỉ là mục tiêu ngắn hạn: điểm số, bằng cấp, cơ hội nghề nghiệp.

Các trường học không còn nhấn mạnh đến các giá trị nhân bản như lòng nhân ái, khả năng sống hài hòa với người khác, hay tinh thần trách nhiệm với xã hội. Thay vào đó, “năng suất học tập”, “hiệu quả đầu tư”, “kỹ năng làm việc nhóm để phục vụ thị trường lao động” trở thành ngôn ngữ chủ đạo.

Trong một hệ thống như vậy, học sinh trở thành sản phẩm, không phải con người đang trưởng thành. Giáo dục không còn là hành trình khai mở mà chỉ là một lối đi tắt đến thị trường lao động – nơi con người được đào tạo như công cụ, chứ không phải như những cá thể độc lập có khả năng kiến tạo thế giới.

3.4. Trường học biến thành dây chuyền sản xuất “nhân lực rẻ tiền”

Tư duy doanh nghiệp áp đặt lên giáo dục đã sản sinh ra những mô hình đào tạo máy móc – nơi mà học sinh bị nhồi nhét theo một lộ trình chuẩn hóa, giống như dây chuyền lắp ráp. Mỗi “sản phẩm” được đóng gói bằng một bằng cấp, một vài kỹ năng cơ bản, và một niềm tin rằng “đi học là để có việc làm”.

Thế nhưng, công việc nào? Có thực sự là “việc làm phù hợp”, hay chỉ là một chỗ đứng tạm bợ trong xã hội cạnh tranh khốc liệt? Nhiều sinh viên tốt nghiệp ra trường với kiến thức lạc hậu, thiếu tư duy phản biện, không biết làm việc nhóm, càng không biết… sống hạnh phúc. Họ trở thành một lớp “lao động kỹ thuật cao giá rẻ” – vừa đủ để vận hành hệ thống, nhưng không đủ để thay đổi nó.

Đây là một nghịch lý đau lòng: thay vì giải phóng con người, giáo dục kiểu thị trường đang tái sản xuất sự lệ thuộc – lệ thuộc vào nhu cầu thị trường, vào hệ tư tưởng tiêu dùng, vào những tiêu chí đánh giá không do chính người học quyết định.

Phần 4: Tác Động Của Cơ Chế Thị Trường Lên Học Sinh, Giáo Viên, Xã Hội

4.1. Áp lực học tập, thi cử: Học sinh bị đẩy đến giới hạn

Trong một hệ thống giáo dục vận hành theo cơ chế thị trường, học sinh không còn là “người học” đúng nghĩa mà trở thành “khách hàng” chịu áp lực từ mọi phía. Các em phải đạt thành tích để làm đẹp bảng thành tích nhà trường, để đáp ứng kỳ vọng phụ huynh, để không bị bỏ lại trong cuộc đua không hồi kết của điểm số và danh hiệu.

Từ lớp 1, học sinh đã phải làm bài kiểm tra định kỳ, luyện thi vào các trường điểm, trung tâm chất lượng cao. Thời gian vui chơi, khám phá, trải nghiệm bị thay thế bằng lịch học dày đặc – cả chính khóa lẫn ngoại khóa tính phí. Trầm cảm học đường, rối loạn lo âu, bạo lực học đường gia tăng… không phải là hiện tượng cá biệt mà đã trở thành hệ quả mang tính cấu trúc của một nền giáo dục lấy thi cử làm trung tâm.

Nhiều em, khi rời khỏi ghế nhà trường, chỉ còn lại trong mình là nỗi mệt mỏi, sự kiệt sức, và tâm lý sợ thất bại. Một nền giáo dục như vậy không giúp học sinh lớn lên – mà khiến các em lão hóa tinh thần từ quá sớm.

4.2. Giáo viên bị bóp nghẹt bởi doanh thu, KPI, hài lòng phụ huynh

Nếu học sinh là khách hàng, thì giáo viên trong hệ thống thị trường hóa lại trở thành nhân viên dịch vụ – phải chiều lòng phụ huynh, phải đạt KPI học sinh lên điểm, phải đảm bảo “hài lòng khách hàng”. Vai trò “người dẫn dắt trí tuệ” bị thay thế bằng nhiệm vụ “đảm bảo đầu ra”.

Giáo viên bị yêu cầu dạy theo giáo trình có sẵn, tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch giảng dạy, hạn chế sáng tạo và không có tiếng nói trong việc xây dựng triết lý giáo dục. Ngoài việc giảng dạy, họ còn phải làm báo cáo, tham gia hội thảo quảng bá trường, hỗ trợ tuyển sinh và cả… giữ chân học sinh không bỏ học. Lương không tăng, áp lực tăng – một bài toán không công bằng.

Tình trạng cháy nghề, bỏ nghề trong ngành giáo dục ngày càng phổ biến, không chỉ do lương thấp mà do sự mất mát về ý nghĩa công việc. Khi giáo dục trở thành “dịch vụ bán chạy”, người thầy – đáng lẽ là biểu tượng của tri thức và nhân cách – bị giảm xuống thành một phần trong chuỗi cung ứng.

4.3. Gia đình bị biến thành người tiêu dùng lo lắng, bất an

Phụ huynh không còn là người đồng hành giáo dục mà trở thành “khách hàng trả tiền” – thường xuyên bị cuốn vào vòng xoáy lựa chọn trường, chọn lớp, chọn chương trình. Họ bị tác động bởi quảng cáo học đường, bởi truyền thông về “trường quốc tế”, “chương trình tích hợp”, “học phí theo chuẩn quốc tế” – nhưng lại không được đảm bảo rằng đó là những lựa chọn vì lợi ích thực sự của con cái họ.

Nhiều gia đình buộc phải hy sinh tài chính, hủy hoại hạnh phúc gia đình để đầu tư cho học hành. Việc học trở thành gánh nặng tài chính dài hạn – từ mầm non đến đại học – dẫn đến tâm lý lo lắng, hoài nghi, mất niềm tin vào hệ thống giáo dục. Tệ hơn, chính phụ huynh – trong vai “người tiêu dùng” – bị khuyến khích trở thành những người thúc ép điểm số, gây áp lực thành tích cho con, mà không nhận ra mình đang vô tình góp phần tiếp tay cho một nền giáo dục chạy theo thị trường.

4.4. Xã hội sản sinh những “công dân vô cảm”, thiếu phản biện

Cơ chế thị trường tạo ra một hệ thống giáo dục chuẩn hóa tư duy và hành vi, nơi mà học sinh được dạy để vâng lời, thi cử, làm theo khuôn mẫu – chứ không được khuyến khích phản biện, tranh luận hay đặt câu hỏi. Hệ quả lâu dài là xã hội sản sinh ra những công dân thuần thục kỹ năng nghề nhưng thiếu khả năng tư duy độc lập.

Tư duy phản biện – yếu tố nền tảng của dân chủ và đổi mới – bị xem là nguy hiểm hoặc không cần thiết. Học sinh quen với việc “học gì làm nấy”, “thầy nói là đúng”, “điểm cao là tốt” – và khi trưởng thành, dễ rơi vào trạng thái vô cảm trước các vấn đề xã hội, thiếu quan tâm đến cộng đồng, và dễ bị dẫn dắt bởi truyền thông hoặc hệ thống quyền lực.

Một xã hội không có phản biện, không có dấn thân, chỉ sản sinh những “người làm tốt công việc của mình” – nhưng không ai dám đặt câu hỏi về việc mình đang làm có đúng hay không.

Phần 5: Trường Học Dưới Góc Nhìn Của Nhà Đầu Tư

Trường Học Dưới Góc Nhìn Của Nhà Đầu Tư
Trường Học Dưới Góc Nhìn Của Nhà Đầu Tư

5.1. “Giáo dục là ngành đầu tư tiềm năng”: lý do và hệ lụy

Trong bối cảnh các lĩnh vực truyền thống như sản xuất, bất động sản, tài chính dần bão hòa, giáo dục nổi lên như một ngành “công nghiệp không khói” đầy tiềm năng sinh lời. Với tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, nhu cầu học tập ngày càng cao, tầng lớp trung lưu tăng mạnh – việc đầu tư vào trường học, trung tâm đào tạo, học viện kỹ năng… trở thành miếng bánh béo bở trong mắt các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Đặc biệt, giáo dục tư thục được xem là kênh đầu tư vừa an toàn, vừa có tính bền vững dài hạn, nhờ vào dòng tiền học phí ổn định, khả năng mở rộng chuỗi và tận dụng thương hiệu để phát triển hệ sinh thái giáo dục (trường mầm non, phổ thông, trung tâm ngoại ngữ, khóa kỹ năng, trại hè, du học…).

Tuy nhiên, khi nhà trường vận hành dưới logic tối đa hóa lợi nhuận, hàng loạt hệ lụy phát sinh:

  • Tăng học phí theo cấp số nhân, bất chấp chất lượng giảng dạy có tương xứng hay không.

  • Cắt giảm chi phí ngầm, như giảm lương giáo viên, rút gọn chương trình, tăng sĩ số lớp để tối ưu chi phí vận hành.

  • Tập trung đầu tư bề nổi như cơ sở vật chất, không gian “chuẩn quốc tế”, thay vì triết lý giáo dục bền vững.

  • Ưu tiên tuyển sinh, PR, truyền thông hình ảnh, thay vì nội dung học thuật và phát triển con người.

Từ một nơi nuôi dưỡng tri thức, nhiều trường học giờ đây trở thành “cơ sở kinh doanh dịch vụ giáo dục”, với các bộ phận sale, chăm sóc khách hàng, marketing như doanh nghiệp thương mại. Niềm tin vào sứ mệnh giáo dục dần nhường chỗ cho các chỉ tiêu tăng trưởng, vòng gọi vốn và khả năng IPO.

5.2. Khi bảng thành tích trở thành công cụ marketing

Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của các cơ sở giáo dục tư nhân, thành tích học sinh được tận dụng như một công cụ tiếp thị, thay vì là chỉ số phản ánh chất lượng thực sự. Các giải thưởng, thành tích học sinh thi quốc tế, đỗ đại học top đầu… được phóng đại, gắn brand và sử dụng triệt để trong các chiến dịch quảng bá tuyển sinh.

Một số trường chi ngân sách lớn cho việc:

  • Huấn luyện đội tuyển học sinh giỏi để “đánh trận chiến thành tích”.

  • Tổ chức các kỳ thi nội bộ để sàng lọc học sinh “trình diễn” trong các kỳ thi công khai.

  • Ký hợp đồng với giáo viên luyện thi, giảng viên đại học để gia tăng tỉ lệ đỗ đại học top đầu, từ đó xây dựng danh tiếng trường.

Thành tích – từ một biểu hiện phụ của quá trình học tập – bị biến thành mục tiêu tối thượng của cả học sinh, giáo viên và nhà trường. Tư duy thành tích lan rộng, dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng:

  • Học sinh học để thi, không học để hiểu.

  • Giáo viên dạy để học sinh đạt điểm cao, không dạy để nuôi dưỡng tư duy.

  • Phụ huynh lựa chọn trường dựa trên bảng xếp hạng, không quan tâm triết lý giáo dục.

Về bản chất, bảng thành tích trong tay nhà đầu tư là một công cụ marketing tinh vi, nhưng đằng sau sự hào nhoáng ấy là một hệ thống giáo dục mất cân bằng, xa rời tri thức đích thực.

5.3. Các mô hình liên kết đại học – doanh nghiệp: giải pháp hay cái bẫy?

Một xu hướng ngày càng phổ biến là liên kết giữa đại học và doanh nghiệp nhằm “đào tạo gắn với nhu cầu thị trường”, “đáp ứng xu hướng nghề nghiệp mới”. Đây là điều tích cực nếu được triển khai đúng cách – giúp sinh viên hiểu thực tiễn, giảm khoảng cách giữa học và làm.

Tuy nhiên, khi doanh nghiệp chi phối quá mạnh vào nội dung đào tạo, trường đại học có thể rơi vào bẫy:

  • Chỉ đào tạo theo nhu cầu thị trường hiện tại, không nuôi dưỡng khả năng sáng tạo, nghiên cứu, phản biện – những năng lực mà thị trường tương lai rất cần.

  • Đặt nặng kỹ năng thực hành, lơ là nền tảng khoa học xã hội – nhân văn, khiến sinh viên trở thành “công cụ lao động giỏi kỹ thuật nhưng thiếu tư duy hệ thống”.

  • Thay đổi cấu trúc chương trình theo đơn đặt hàng, dẫn đến mất đi bản sắc, sứ mệnh học thuật và độc lập của trường đại học.

Mô hình đại học doanh nghiệp nếu thiếu kiểm soát sẽ biến giáo dục đại học thành dây chuyền sản xuất nhân lực giá rẻ, phục vụ lợi ích cục bộ ngắn hạn, thay vì chuẩn bị cho người học năng lực thích nghi dài hạn trong một thế giới liên tục biến đổi.

Phần 6: Những Mô Hình Phản Kháng – Khi Giáo Dục Trở Lại Đúng Nghĩa

Những Mô Hình Phản Kháng – Khi Giáo Dục Trở Lại Đúng Nghĩa
Những Mô Hình Phản Kháng – Khi Giáo Dục Trở Lại Đúng Nghĩa

6.1. Trường học “ngược dòng” – Nơi giáo viên không có KPI

Tại những ngôi trường này, không có cụm từ “KPI giáo viên”. Không ai bị đánh giá bởi điểm trung bình lớp cao hay thấp, không bị áp chỉ tiêu về số lượng học sinh đỗ đại học. Giáo viên không phải “chiều lòng phụ huynh” bằng thành tích được đóng gói như sản phẩm tiêu dùng. Thay vào đó, họ được tin tưởng như những nhà giáo chân chính: được tự chủ phương pháp giảng dạy, được khuyến khích sáng tạo, và quan trọng nhất – được xem là người đồng hành trong quá trình trưởng thành của học sinh, chứ không phải là “người thực hiện chỉ tiêu”.

Các mô hình như vậy tuy hiếm hoi, nhưng lại là minh chứng sống động cho niềm tin: giáo dục không nhất thiết phải chạy theo thị trường mới có thể tồn tại. Ở đó, giá trị đến từ niềm tin và sự cam kết giữa người dạy và người học – không phải từ học phí hay bản thiết kế thương hiệu.

6.2. Các mô hình học thay vì thi: Waldorf, Montessori, Finland

Nếu có những “biểu tượng” toàn cầu cho cuộc nổi dậy chống lại giáo dục kiểu công nghiệp, thì đó chính là Waldorf, Montessori, và giáo dục Phần Lan.

  • Waldorf tập trung vào phát triển toàn diện nhân cách con người – trí tuệ, cảm xúc, thể chất – chứ không nhấn mạnh vào kiến thức học thuật. Ở đó, học sinh học bằng trải nghiệm, sáng tạo và kết nối với tự nhiên.

  • Montessori đặt trọng tâm vào sự tự chủ và tính cá nhân trong học tập. Học sinh được tự chọn hoạt động, tự quyết định nhịp độ, và được tôn trọng như một cá thể đang phát triển, chứ không phải là “bản sao” của một khuôn mẫu thành công nào đó.

  • Phần Lan – hình mẫu quốc gia, nơi giáo dục là quyền phổ cập, không bị điều kiện bởi địa vị kinh tế. Học sinh Phần Lan không phải thi chuẩn hóa, không bị phân tầng quá sớm, nhưng vẫn nằm trong top dẫn đầu toàn cầu về chất lượng học thuật và hạnh phúc học đường. Điều này chứng minh: hệ thống không áp lực, không thi cử, không thương mại hóa hoàn toàn có thể tạo ra những con người xuất sắc.

6.3. Trường công lập tái định vị: học miễn phí, chất lượng cao

Trước sức ép từ khối tư nhân hóa, nhiều hệ thống trường công lập trên thế giới đang tự đổi mới để chứng minh rằng: giáo dục miễn phí không đồng nghĩa với giáo dục chất lượng thấp. Các quốc gia Bắc Âu là hình mẫu điển hình, nơi học phí được miễn 100% từ mẫu giáo đến đại học, nhưng chất lượng lại đạt chuẩn quốc tế.

Tại Việt Nam, một vài nỗ lực đang xuất hiện ở các trường công tiên phong đổi mới giảng dạy, tinh giản kiểm tra, và chú trọng vào giáo dục toàn diện thay vì chạy theo thành tích. Dù còn manh nha và rào cản thể chế vẫn lớn, nhưng đây là tín hiệu cho thấy giáo dục công vẫn có thể giữ vai trò tiên phong, nếu được đầu tư đúng cách và có triết lý nhân văn dẫn đường.

Xem thêm: Đọc nhiều bài viết hay và hấp dẫn tại đây!

Phần 7: Giải Pháp Tái Thiết Nền Giáo Dục Thoát Khỏi Vòng Kim Cô Lợi Nhuận

Nếu chúng ta đã thấy rõ những hệ lụy của việc thị trường hóa giáo dục – từ học phí leo thang, chất lượng sa sút, đến mục tiêu giáo dục bị biến dạng – thì câu hỏi không thể tránh là: chúng ta sẽ làm gì? Bởi nền giáo dục không thể mãi vận hành như một công ty, nơi lợi nhuận lấn át tri thức, và thành tích thay thế cho nhân cách.

Tái thiết giáo dục là một hành trình dài hơi. Nhưng nó cần bắt đầu từ những giải pháp cụ thể, thiết thực – trong chính sách, trong thực hành, và trong nhận thức xã hội.

7.1. Trả lại tự do học thuật, giảm áp lực thương mại hóa

Tự do học thuật là nền tảng của mọi hệ thống giáo dục tiên tiến. Điều này không chỉ áp dụng cho giảng viên đại học, mà còn dành cho giáo viên phổ thông, để họ không bị ràng buộc bởi KPI, áp lực từ phụ huynh, hay những bảng xếp hạng giả tạo.

Muốn như vậy, chúng ta cần:

  • Loại bỏ tư duy quản trị trường học như doanh nghiệp – tức là cắt giảm các hình thức “thi đua giáo viên”, “xếp hạng lớp học” mang tính hình thức.

  • Tăng cường tự chủ chuyên môn cho giáo viên, trao quyền thiết kế chương trình dạy học phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của học sinh.

  • Ngừng biến học sinh thành “sản phẩm đầu ra” của dây chuyền giáo dục.

Giảm thương mại hóa cũng đồng nghĩa với việc đặt câu hỏi nghiêm túc về các khoản thu trong nhà trường, cách sử dụng tài chính, và vai trò thật sự của các chương trình đào tạo ngoài lề – liệu đó là “nâng cao chất lượng” hay “bán thêm dịch vụ”?

7.2. Minh bạch tài chính trong giáo dục

Một trong những vùng xám nguy hiểm nhất trong giáo dục tư nhân (và cả công lập) là thiếu minh bạch tài chính. Khi học phí tăng chóng mặt mà chất lượng không cải thiện, khi các “phụ phí” được gán tên dưới nhiều hình thức mỹ miều, thì người học đang thực sự trở thành nạn nhân.

Cần có:

  • Cơ chế giám sát độc lập tài chính của các cơ sở giáo dục, nhất là trường tư nhân hoạt động vì lợi nhuận.

  • Công khai hóa chi phí vận hành, đầu tư tái cấu trúc, và lương thưởng, để phụ huynh – người chi trả – được biết đồng tiền họ đóng góp được dùng vào đâu.

  • Luật hóa trách nhiệm xã hội của các tổ chức giáo dục: nếu nhận lợi nhuận từ giáo dục, phải có nghĩa vụ đầu tư ngược lại cho cộng đồng học tập.

7.3. Đặt lại sứ mệnh giáo dục trong thế kỷ 21

Sứ mệnh giáo dục không thể dừng ở “chuẩn đầu ra nghề nghiệp”. Trong một thế giới đầy biến động, năng lực con người quan trọng hơn kiến thức thuần túy. Giáo dục phải:

  • Nuôi dưỡng tư duy phản biện, khả năng học suốt đời, và năng lực thích ứng – thay vì nhồi nhét kiến thức lỗi thời.

  • Ưu tiên phát triển con người toàn diện – về cảm xúc, đạo đức, và trách nhiệm công dân – chứ không chỉ tạo ra nhân lực “biết làm việc”.

  • Chống lại chủ nghĩa công cụ hóa giáo dục, nơi bằng cấp trở thành hàng hóa, và học tập bị định giá bằng… học phí.

Sự tái định vị này cần sự đồng thuận từ cấp lãnh đạo giáo dục đến đội ngũ thực thi và toàn thể xã hội. Đó không phải cuộc cải cách kỹ thuật, mà là một cuộc tái thiết văn hóa giáo dục.

7.4. Vai trò của truyền thông, phụ huynh và học sinh trong thay đổi

Thay đổi không thể đến từ một chiều. Truyền thông, phụ huynh và học sinh – ba chủ thể từng bị xem là “khách hàng” – cần trở thành tác nhân tích cực của cải cách giáo dục.

  • Truyền thông cần đóng vai trò phản biện, giám sát và minh bạch hóa những vấn đề trong hệ thống giáo dục, thay vì chỉ tiếp tay cho các chiến dịch marketing rỗng tuếch.

  • Phụ huynh cần thay đổi tư duy “mua dịch vụ giáo dục” sang đồng hành cùng con trong hành trình học tập, đặt nhân cách lên trên điểm số.

  • Học sinh – đặc biệt là học sinh phổ thông và sinh viên – cần được khuyến khích nói lên tiếng nói của mình, được lắng nghe và tham gia vào các quyết sách ảnh hưởng trực tiếp đến quyền học tập của họ.

Phần 8: Kết Luận – Giáo Dục Không Phải Là Món Hàng

Trong hơn một thập kỷ qua, quá trình thị trường hóa đã len lỏi vào mọi ngóc ngách của giáo dục – từ nhà trẻ đến giảng đường đại học. Trường học không còn là mái nhà tri thức, mà ngày càng giống một doanh nghiệp dịch vụ, nơi “khách hàng” là học sinh, “sản phẩm” là bảng điểm, và “thành công” được đo bằng lợi nhuận ròng. Nhưng cái giá của sự thay đổi này là gì?

Đó là linh hồn của giáo dục.

8.1. Trường học là nơi kiến tạo công dân, không phải tạo ra “sản phẩm”

Giáo dục không sinh ra để tối ưu hóa doanh thu hay cạnh tranh theo kiểu thị trường. Giáo dục tồn tại để giúp con người hiểu chính mình, hiểu người khác, và hiểu thế giới. Trường học đúng nghĩa là nơi gieo mầm tư duy, nuôi dưỡng đạo đức, và hình thành tinh thần trách nhiệm với cộng đồng.

Khi một trường học bị ám ảnh bởi chỉ tiêu, doanh thu và thương hiệu, thì sản phẩm nó tạo ra không còn là công dân, mà là những “đơn vị lao động” được lập trình sẵn. Xã hội có thể hiệu quả hơn, nhưng sẽ mất đi tính người.

8.2. Nếu không thay đổi, giáo dục sẽ mất linh hồn

Một nền giáo dục không còn sứ mệnh sẽ trở thành chiếc vỏ rỗng – đẹp đẽ bên ngoài, trống rỗng bên trong. Nếu tiếp tục vận hành giáo dục theo mô hình công ty, xã hội sẽ phải đối mặt với:

  • Những thế hệ học sinh giỏi thi cử nhưng yếu lòng tin, không có khả năng tự học và tự chủ.

  • Những “sản phẩm giáo dục” mất phương hướng, dễ tổn thương, thiếu khả năng phản biện và hành động vì công lý.

  • Một thị trường giáo dục cạnh tranh khốc liệt nhưng không ai thực sự chiến thắng – bởi người thua lớn nhất là tương lai.

Chúng ta không thể trì hoãn thêm nữa. Sự thay đổi không chỉ là khuyến nghị, mà là mệnh lệnh đạo đức của thời đại.

8.3. Một lời mời phản tư: bạn muốn con mình học trong một trường học – hay một công ty?

Câu hỏi cuối cùng không dành cho chính phủ, hay bộ máy giáo dục, mà dành cho từng người đọc:

Bạn thực sự muốn con mình học trong một môi trường như thế nào?
Một nơi dạy con bạn thi thật giỏi, nói thật hay – nhưng không biết sống tử tế, không dám đặt câu hỏi, không có khả năng chịu đựng thất bại?
Hay một nơi con bạn được quyền sai, được quyền học lại, được tôn trọng như một con người đang trưởng thành?

Giữa một “trường học” và một “doanh nghiệp giáo dục” – sự lựa chọn của bạn hôm nay có thể định hình cả tương lai xã hội ngày mai.

Giáo dục không thể là món hàng. Trường học không thể là siêu thị.
Và con người – dù trong bất kỳ thời đại nào – cũng không thể được nuôi lớn bằng tư duy chiết khấu, KPI hay marketing.

Giáo dục phải được giữ lại phần thiêng liêng nhất: khả năng chuyển hóa con người từ bên trong, lặng lẽ nhưng sâu sắc – như mọi cuộc khai sáng đã từng bắt đầu.

Thẻ: Chi phốiKinh doanhLợi dụngLừa đảo
Chia sẻTweet

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tìm kiếm

Không có kết quả
Xem tất cả kết quả

Recent News

Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về ảnh hưởng của suy thoái kinh tế đến tài chính cá nhân, những sai lầm cần tránh và 7 chiến lược giúp bạn kiểm soát chi tiêu, tối ưu thu nhập và đầu tư an toàn trong thời kỳ bất ổn.

Kinh Tế Suy Thoái Ảnh Hưởng Đến Tài Chính Cá Nhân Ra Sao?

29/07/2025
Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận

28/07/2025
Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z

Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z

28/07/2025

Trung Tâm Đồng Nai

Trung Tâm Đồng Nai

Trung tâm Đồng Nai là nguồn tin tức đáng tin cậy, mang đến những thông tin nóng hổi và sự kiện nổi bật nhất về Đồng Nai. Chúng tôi cập nhật liên tục, giúp bạn luôn nắm bắt được những diễn biến quan trọng nhất trong khu vực!

Bài viết mới

  • Kinh Tế Suy Thoái Ảnh Hưởng Đến Tài Chính Cá Nhân Ra Sao?
  • Trường Học Hay Doanh Nghiệp? Khi Giáo Dục Bị Chi Phối Bởi Lợi Nhuận
  • Lối Sống Chậm Và Tác Động Tới Sức Khỏe Tâm Lý Của Gen Z
  • Giới thiệu
  • Quảng cáo
  • Chính sách
  • Liên hệ

© 2025 Trung Tâm Đồng Nai - Bản quyền thuộc về Trung Tâm Đồng Nai.

Không có kết quả
Xem tất cả kết quả
  • Tin Tức
    • Công Nghệ
    • Affiliate
    • Giải Trí
    • Kinh Doanh
    • Ẩm Thực
    • Khóa Học
    • Thời Sự
    • Quảng Cáo
    • Sức Khỏe
    • Thú Cưng
    • Video
    • Voucher
  • Tài Khoản

© 2025 Trung Tâm Đồng Nai - Bản quyền thuộc về Trung Tâm Đồng Nai.

Chào mừng trở lại!

Đăng nhập bằng Facebook
Đăng nhập bằng Google
Đăng nhập bằng Linked In
Hoặc

Đăng nhập vào tài khoản

Quên mật khẩu? Đăng ký

Tạo tài khoản mới!

Đăng ký bằng Facebook
Đăng ký với Google
Đăng ký với Linked In
Hoặc

Điền vào mẫu để đăng ký

Tất cả các trường đều bắt buộc Đăng nhập

Lấy lại mật khẩu của bạn

Nhập chi tiết để đặt lại mật khẩu

Đăng nhập

Thêm danh sách phát mới

Are you sure want to unlock this post?
Unlock left : 0
Are you sure want to cancel subscription?